Có 2 kết quả:
对乙酰氨基酚 duì yǐ xiān ān jī fēn ㄉㄨㄟˋ ㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄚㄋ ㄐㄧ ㄈㄣ • 對乙酰氨基酚 duì yǐ xiān ān jī fēn ㄉㄨㄟˋ ㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄚㄋ ㄐㄧ ㄈㄣ
Từ điển Trung-Anh
(1) paracetamol
(2) acetaminophen
(2) acetaminophen
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) paracetamol
(2) acetaminophen
(2) acetaminophen
Bình luận 0